Đọc nhanh: 范德格拉夫 (phạm đức các lạp phu). Ý nghĩa là: Robert J. Van de Graaff (1901-1967), nhà vật lý người Mỹ, Van de Graaff (tên).
范德格拉夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Robert J. Van de Graaff (1901-1967), nhà vật lý người Mỹ
Robert J. Van de Graaff (1901-1967), American physicist
✪ 2. Van de Graaff (tên)
Van de Graaff (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范德格拉夫
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 做事 由 道德规范
- Làm việc tuân theo quy phạm đạo đức.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
德›
拉›
格›
范›