Đọc nhanh: 国际直拨电话 Ý nghĩa là: Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế. Ví dụ : - 酒店提供国际直拨电话服务,方便客人与全球联系。 Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.. - 如果您需要打国际直拨电话,请向前台询问。 Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
国际直拨电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际直拨电话
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直拨 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
- 如果 您 需要 打 国际 直拨 电话 , 请 向前 台 询问
- Nếu bạn cần gọi điện thoại quốc tế, vui lòng hỏi lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
拨›
电›
直›
话›
际›