Đọc nhanh: 苍蝇老虎 (thương dăng lão hổ). Ý nghĩa là: (coll.) con nhện nhảy.
苍蝇老虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) con nhện nhảy
(coll.) jumping spider
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇老虎
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 桌子 上 有 一只 苍蝇
- Trên bàn có một con ruồi.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 他 像 老虎 一样 悄悄 潜近 他 的 猎物
- Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
苍›
虎›
蝇›