苍蝇老虎 cāngyíng lǎohǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thương dăng lão hổ】

Đọc nhanh: 苍蝇老虎 (thương dăng lão hổ). Ý nghĩa là: (coll.) con nhện nhảy.

Ý Nghĩa của "苍蝇老虎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苍蝇老虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) con nhện nhảy

(coll.) jumping spider

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇老虎

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng de 绰号 chuòhào jiào 小老虎 xiǎolǎohǔ

    - biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 苍蝇 cāngying 特别 tèbié duō

    - Mùa hè có rất nhiều ruồi.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying

    - Trên bàn có một con ruồi.

  • volume volume

    - xiǎng 打死 dǎsǐ 一只 yīzhī 苍蝇 cāngying lái zhe

    - Tôi đang cố giết một con ruồi.

  • volume volume

    - xiǎo 名叫 míngjiào 老虎 lǎohǔ 名叫 míngjiào 金彪 jīnbiāo

    - nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 动物园 dòngwùyuán yǒu 老虎 lǎohǔ 猴子 hóuzi 等等 děngděng

    - Vườn thú có hổ, khỉ v.v.

  • volume volume

    - xiàng 老虎 lǎohǔ 一样 yīyàng 悄悄 qiāoqiāo 潜近 qiánjìn de 猎物 lièwù

    - Anh ấy tiến gần con mồi của mình như một con hổ yên lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dăng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIRLU (中戈口中山)
    • Bảng mã:U+8747
    • Tần suất sử dụng:Cao