Đọc nhanh: 处堂燕雀 (xứ đường yến tước). Ý nghĩa là: thiên đường của một kẻ ngốc, (văn học) một con chim lồng trong một gian hàng (thành ngữ); (nghĩa bóng) mất cảnh giác bằng cách sống thoải mái, không biết về những thảm họa phía trước.
处堂燕雀 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thiên đường của một kẻ ngốc
a fool's paradise
✪ 2. (văn học) một con chim lồng trong một gian hàng (thành ngữ); (nghĩa bóng) mất cảnh giác bằng cách sống thoải mái
lit. a caged bird in a pavilion (idiom); fig. to lose vigilance by comfortable living
✪ 3. không biết về những thảm họa phía trước
unaware of the disasters ahead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 处堂燕雀
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不 可能 跟 他 和睦相处
- Không thể nào chung sống hòa thuận với hắn.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
处›
燕›
雀›