Đọc nhanh: 白苍苍 (bạch thương thương). Ý nghĩa là: xanh xao; nhợt nhạt; xanh xám.
✪ 1. xanh xao; nhợt nhạt; xanh xám
形容苍白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白苍苍
- 她 病 後 显得 苍白 、 清瘦
- Sau khi ốm, cô ấy trở nên nhợt nhạt và gầy gò.
- 她 苍白 的 手 让 人 心疼
- Bàn tay nhợt nhạt của cô ấy khiến người ta đau lòng.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 你 今天 的 脸色 很 苍白
- Hôm nay khí sắc của bạn rất nhợt nhạt.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 我 希望 和 你 共度 一生 , 直到 白发苍苍
- Anh hy vọng được sống cùng em cả đời, cho đến khi tóc bạc da mồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
苍›