Đọc nhanh: 彼苍 (bỉ thương). Ý nghĩa là: trời; trời xanh; bầu trời.
彼苍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời; trời xanh; bầu trời
天的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼苍
- 他俩 彼此 倾慕 已 久
- Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.
- 鬓发 苍白
- mái tóc bạc phơ
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 他 姓 苍
- Anh ấy họ Thương.
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 他们 决定 结束 彼此 的 关系
- Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彼›
苍›