彼苍 bǐ cāng
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ thương】

Đọc nhanh: 彼苍 (bỉ thương). Ý nghĩa là: trời; trời xanh; bầu trời.

Ý Nghĩa của "彼苍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

彼苍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trời; trời xanh; bầu trời

天的代称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼苍

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 彼此 bǐcǐ 倾慕 qīngmù jiǔ

    - Họ đã ngưỡng mộ nhau từ lâu.

  • volume volume

    - 鬓发 bìnfā 苍白 cāngbái

    - mái tóc bạc phơ

  • volume volume

    - yòng 报纸 bàozhǐ 打苍蝇 dǎcāngying

    - Anh ấy dùng báo để đập ruồi.

  • volume volume

    - xìng cāng

    - Anh ấy họ Thương.

  • volume volume

    - de xiě 苍劲 cāngjìng 有力 yǒulì

    - nét chữ của anh ấy rắn rỏi

  • volume volume

    - 满头 mǎntóu 霜鬓 shuāngbìn xiǎn 苍老 cānglǎo

    - Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 热情 rèqíng 拥抱 yōngbào 彼此 bǐcǐ

    - Họ ôm nhau nhiệt tình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 结束 jiéshù 彼此 bǐcǐ de 关系 guānxì

    - Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ giữa họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:ノノ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HODHE (竹人木竹水)
    • Bảng mã:U+5F7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao