娇嫩 jiāonèn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều nộn】

Đọc nhanh: 娇嫩 (kiều nộn). Ý nghĩa là: mềm mại; yếu ớt; ẻo lả. Ví dụ : - 娇嫩的鲜花。 đoá hoa tươi tắn mềm mại.. - 你的身体也太娇嫩风一吹就病了。 anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

Ý Nghĩa của "娇嫩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇嫩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mềm mại; yếu ớt; ẻo lả

柔嫩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 娇嫩 jiāonen de 鲜花 xiānhuā

    - đoá hoa tươi tắn mềm mại.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ tài 娇嫩 jiāonen 风一 fēngyī chuī jiù bìng le

    - anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇嫩

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • volume volume

    - 嫩红 nènhóng 娇绿 jiāolǜ

    - mơn mởn xanh tươi.

  • volume volume

    - 娇嫩 jiāonen de 鲜花 xiānhuā

    - đoá hoa tươi tắn mềm mại.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de liǎn 十分 shífēn 娇嫩 jiāonen

    - Mặt của đứa trẻ rất mềm mại.

  • volume volume

    - 初学 chūxué 写作 xiězuò 文笔 wénbǐ 难免 nánmiǎn 稚嫩 zhìnèn

    - mới học viết lách, hành văn khó tránh non nớt.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ tài 娇嫩 jiāonen 风一 fēngyī chuī jiù bìng le

    - anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme jiāo 好不好 hǎobùhǎo

    - Đừng có nhõng nhẽo như vậy được không.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 总是 zǒngshì 这么 zhème 娇气 jiāoqì

    - Bạn không thể lúc nào cũng yếu đuối như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Nèn , Nùn
    • Âm hán việt: Nộn
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLK (女木中大)
    • Bảng mã:U+5AE9
    • Tần suất sử dụng:Cao