Đọc nhanh: 花式 (hoa thức). Ý nghĩa là: mến.
花式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mến
fancy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花式
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
花›