Đọc nhanh: 花冠发式 (hoa quán phát thức). Ý nghĩa là: Kiểu tóc vòng hoa đội đầu.
花冠发式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểu tóc vòng hoa đội đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花冠发式
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 她 能 把 发箍 变成 真正 的 皇冠
- Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 桂花 发出 浓重 的 香味
- hoa quế toả hương thơm nức.
- 她 被 发现 时 捧 着 新娘 捧 花
- cô ấy được phát hiện đang ôm bó hoa của cô dâu.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
发›
式›
花›