Đọc nhanh: 女式花边胸衣 (nữ thức hoa biên hung y). Ý nghĩa là: Áo lót viền đăng ten ren của nữ.
女式花边胸衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo lót viền đăng ten ren của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女式花边胸衣
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 他 把 玫瑰花 送给 女朋友
- Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
式›
胸›
花›
衣›
边›