Đọc nhanh: 芒果奶茶 (mang quả nãi trà). Ý nghĩa là: Trà sữa xoài.
芒果奶茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà sữa xoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒果奶茶
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 小孩 们 喜欢 芒果 酪
- Bọn trẻ thích thạch xoài.
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
果›
芒›
茶›