Đọc nhanh: 抹茶芒果鲜奶 (mạt trà mang quả tiên nãi). Ý nghĩa là: matcha xoài sữa tươi.
抹茶芒果鲜奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. matcha xoài sữa tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹茶芒果鲜奶
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 吃 新鲜 的 水果 才 对 身体 好
- Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.
- 奶茶 、 咖啡 、 果汁 等 饮料
- Trà sữa, cà phê, nước ép và các loại đồ uống khác.
- 南方 的 水果 很 新鲜
- Trái cây miền Nam rất tươi ngon.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
抹›
果›
芒›
茶›
鲜›