桃子 táozi
volume volume

Từ hán việt: 【đào tử】

Đọc nhanh: 桃子 (đào tử). Ý nghĩa là: đào; quả đào. Ví dụ : - 这个桃子很好吃。 Quả đào này rất ngon.. - 桃子富含维生素C。 Quả đào chứa nhiều vitamin C.. - 她买了一篮桃子。 Cô ấy đã mua một rổ đào.

Ý Nghĩa của "桃子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桃子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đào; quả đào

桃树的果实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 桃子 táozi hěn 好吃 hǎochī

    - Quả đào này rất ngon.

  • volume volume

    - 桃子 táozi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Quả đào chứa nhiều vitamin C.

  • volume volume

    - mǎi le 一篮 yīlán 桃子 táozi

    - Cô ấy đã mua một rổ đào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃子

  • volume volume

    - 这个 zhègè 桃子 táozi hěn 好吃 hǎochī

    - Quả đào này rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 桃子 táozi

    - Tôi thích ăn quả đào.

  • volume volume

    - mǎi le 一篮 yīlán 桃子 táozi

    - Cô ấy đã mua một rổ đào.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 猕猴桃 míhóutáo

    - Trẻ em rất thích ăn kiwi.

  • volume volume

    - 桃子 táozi 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù C

    - Quả đào chứa nhiều vitamin C.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi shì 胡桃木 hútáomù zuò de

    - Cái hộp này được làm bằng gỗ hồng mộc.

  • volume volume

    - 决定 juédìng zuò 桃子 táozi 果酱 guǒjiàng zuò 圣诞礼物 shèngdànlǐwù

    - Cô quyết định làm mứt đào để làm quà Giáng sinh.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao