Đọc nhanh: 芒昧 (mang muội). Ý nghĩa là: mơ hồ; lờ mờ.
芒昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ hồ; lờ mờ
模糊不清
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒昧
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 他 手上 有芒
- Tay anh ấy có gai.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 你 想要 尝 一口 这个 芒果 吗 ?
- Bạn có muốn thử một miếng xoài này không?
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昧›
芒›