芒昧 máng mèi
volume volume

Từ hán việt: 【mang muội】

Đọc nhanh: 芒昧 (mang muội). Ý nghĩa là: mơ hồ; lờ mờ.

Ý Nghĩa của "芒昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芒昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mơ hồ; lờ mờ

模糊不清

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒昧

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有芒 yǒumáng

    - Tay anh ấy có gai.

  • volume volume

    - yào 小心 xiǎoxīn 麦芒 màimáng

    - Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.

  • volume volume

    - 光芒 guāngmáng cóng 窗户 chuānghu 进来 jìnlái

    - Tia sáng lọt qua cửa sổ.

  • volume volume

    - de mèi ràng 大家 dàjiā dōu 困惑 kùnhuò

    - Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào cháng 一口 yīkǒu 这个 zhègè 芒果 mángguǒ ma

    - Bạn có muốn thử một miếng xoài này không?

  • volume volume

    - 未必 wèibì 光芒万丈 guāngmángwànzhàng dàn 始终 shǐzhōng 温暖 wēnnuǎn 有光 yǒuguāng

    - Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao