Đọc nhanh: 芒果的一种 (mang quả đích nhất chủng). Ý nghĩa là: quéo.
芒果的一种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芒果的一种
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 在 战时 的 英国 , 水果 是 一种 奢侈品
- Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 除了 菜肴 , 妈妈 肯定 会 做 上 一碗 芒果 羹 , 那 是 我们 最爱 吃 的 甜品 了
- Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.
- 芒果 是 我 最 喜欢 的 水果 之一
- Xoài là một trong những loại trái cây tôi thích nhất.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 霜降 期间 , 苹果 是 一种 值得 推荐 的 水果
- Táo là loại trái cây được khuyên dùng trong thời kỳ sương giáng.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
果›
的›
种›
芒›