节余 jiéyú
volume volume

Từ hán việt: 【tiết dư】

Đọc nhanh: 节余 (tiết dư). Ý nghĩa là: tiết kiệm dành được; tiết kiệm dư đýợc; dành dụm, tiền tiết kiệm được; của cải tiết kiệm được; của dành dụm. Ví dụ : - 扣除伙食费还有节余。 khấu trừ tiền ăn.. - 把节余的钱存放在银行里。 đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

Ý Nghĩa của "节余" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

节余 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiết kiệm dành được; tiết kiệm dư đýợc; dành dụm

因节约而剩下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扣除 kòuchú 伙食费 huǒshífèi 还有 háiyǒu 节余 jiéyú

    - khấu trừ tiền ăn.

  • volume volume

    - 节余 jiéyú de qián 存放 cúnfàng zài 银行 yínháng

    - đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

✪ 2. tiền tiết kiệm được; của cải tiết kiệm được; của dành dụm

指节余的钱或东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节余

  • volume volume

    - shàng le 三节课 sānjiékè

    - Đã học được ba tiết.

  • volume volume

    - 一览无余 yīlǎnwúyú

    - thấy hết.

  • volume volume

    - 三夏 sānxià 大忙 dàmáng 季节 jìjié

    - ngày mùa bận rộn

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú 伙食费 huǒshífèi 还有 háiyǒu 节余 jiéyú

    - khấu trừ tiền ăn.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没有 méiyǒu 亏欠 kuīqiàn 而且 érqiě hái 有些 yǒuxiē 剩余 shèngyú

    - không những không thiếu mà còn thừa ra một số.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 会议 huìyì 到此结束 dàocǐjiéshù 余兴节目 yúxìngjiémù 现在 xiànzài 开始 kāishǐ

    - hội nghị đến đây là kết thúc, bây giờ bắt đầu những tiết mục văn nghệ.

  • volume volume

    - 节余 jiéyú de qián 存放 cúnfàng zài 银行 yínháng

    - đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao