Đọc nhanh: 节育 (tiết dục). Ý nghĩa là: hạn chế sinh đẻ; tránh thai; kế hoạch hoá gia đình; khống chế sinh đẻ; tiết dục.
节育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạn chế sinh đẻ; tránh thai; kế hoạch hoá gia đình; khống chế sinh đẻ; tiết dục
节制生育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节育
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 教育 被 认为 是 重要环节
- Giáo dục được coi là một phần quan trọng.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
育›
节›