Đọc nhanh: 节欲 (tiết dục). Ý nghĩa là: kiềm chế tình cảm; tiết dục.
节欲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiềm chế tình cảm; tiết dục
自我克制冲动或欲望
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节欲
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 我们 应 节制 自己 的 欲望
- Chúng ta nên tiết chế ham muốn của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欲›
节›