Đọc nhanh: 船用纤维密封圈 (thuyền dụng tiêm duy mật phong khuyên). Ý nghĩa là: dây thừng bện dùng cho tàu thuyền.
船用纤维密封圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thừng bện dùng cho tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船用纤维密封圈
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 他用 篙 一点 就 把 船 撑开 了
- Anh ấy dùng sào đẩy một cái là đẩy được thuyền ra.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
密›
封›
用›
纤›
维›
船›