Đọc nhanh: 软百叶帘用梯形带 (nhuyễn bá hiệp liêm dụng thê hình đới). Ý nghĩa là: dây; dải hình bậc thang của mành mành.
软百叶帘用梯形带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây; dải hình bậc thang của mành mành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软百叶帘用梯形带
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 他 用 恭维 来 提升 他 的 形象
- Anh ta dùng lời nịnh hót để tăng hình tượng của mình.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 你 怎么 使用 这个 软件 ?
- Bạn sử dụng phần mềm này như thế nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
帘›
带›
形›
梯›
用›
百›
软›