Đọc nhanh: 不错眼 (bất thác nhãn). Ý nghĩa là: nhìn đăm đăm; chăm chắm; nhìn không chớp mắt; nhìn trân trân; nhìn chăm chú; trân trân.
不错眼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn đăm đăm; chăm chắm; nhìn không chớp mắt; nhìn trân trân; nhìn chăm chú; trân trân
(不错眼的)形容注视;目不转睛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不错眼
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 你 眼光 不错
- Tầm nhìn của bạn rất tốt.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
眼›
错›