Đọc nhanh: 舛 (suyễn). Ý nghĩa là: sai, làm trái; vi phạm; phạm. Ví dụ : - 舛 错。 sai lầm.. - 命途多舛 (命运非常坏)。 số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
舛 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sai
差错
- 舛 错
- sai lầm.
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
✪ 2. làm trái; vi phạm; phạm
违背
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舛
- 命途多舛 ( 命运 非常 坏 )
- số phận long đong; long đong lận đận; cảnh đời éo le.
- 命途 乖 舛
- cảnh đời éo le
- 舛 错
- sai lầm.
舛›