Đọc nhanh: 自来水龙头垫圈 (tự lai thuỷ long đầu điếm khuyên). Ý nghĩa là: Vòng đệm của vòi nước.
自来水龙头垫圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng đệm của vòi nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自来水龙头垫圈
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 你 没 把 水龙头 拧紧
- Bạn chưa đóng chặt vòi nước.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 我 去 关上 水龙头
- Tôi đi khóa vòi nước.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
垫›
头›
来›
水›
自›
龙›