Đọc nhanh: 管道接头垫圈 (quản đạo tiếp đầu điếm khuyên). Ý nghĩa là: gioăng cho ống dẫn; miếng đệm cho ống dẫn.
管道接头垫圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gioăng cho ống dẫn; miếng đệm cho ống dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道接头垫圈
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 接着 话头 往下 讲
- anh ấy nói tiếp câu chuyện.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 他 宽宏大量 地 接受 了 道歉
- Anh ấy đã rộng lượng chấp nhận lời xin lỗi.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
垫›
头›
接›
管›
道›