聊以自慰 liáoyǐzìwèi
volume volume

Từ hán việt: 【liêu dĩ tự uỷ】

Đọc nhanh: 聊以自慰 (liêu dĩ tự uỷ). Ý nghĩa là: tạm an ủi bản thân; đành tự an ủi.

Ý Nghĩa của "聊以自慰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聊以自慰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm an ủi bản thân; đành tự an ủi

姑且用来安慰自己

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊以自慰

  • volume volume

    - 聊以自慰 liáoyǐzìwèi

    - tạm thời để tự an ủi.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 失业 shīyè 以来 yǐlái 常觉 chángjué 百无聊赖 bǎiwúliáolài

    - Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.

  • volume volume

    - 聊以自娱 liáoyǐzìyú

    - Nói chuyện phiếm để tiêu khiển.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 自助 zìzhù 修理 xiūlǐ 设备 shèbèi

    - Bạn có thể tự mình sửa chữa thiết bị.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 自己 zìjǐ duì 殊不知 shūbùzhī cuò le

    - Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.

  • volume volume

    - 优美 yōuměi de 大自然 dàzìrán 可以 kěyǐ 纯净 chúnjìng rén de 心灵 xīnlíng

    - Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲自 qīnzì 寄情 jìqíng 写意 xiěyì 聊以自娱 liáoyǐzìyú

    - Họ tự bày tỏ cảm xúc, tự tạo niềm vui cho chính mình.

  • - 不用 bùyòng 谢谢 xièxie 可以 kěyǐ 自己 zìjǐ 处理 chǔlǐ

    - Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa