Đọc nhanh: 自我意识 (tự ngã ý thức). Ý nghĩa là: nhận thức về bản thân.
自我意识 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận thức về bản thân
self-awareness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我意识
- 他 意识 到 自己 错过 了 机会
- Anh ta nhận ra mình đã bỏ lỡ cơ hội.
- 我 这 是 转述 老师 的话 , 不是 我 自己 的 意思
- tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 的 自我意识 很强
- Ý thức bản thân của anh ấy rất mạnh mẽ.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 他 意识 到 自己 的 错误
- Anh ta đã nhận ra lỗi của mình.
- 我 认为 物质 决定 意识
- Tôi nghĩ rằng vật chất quyết định ý thức.
- 我 自觉 学到 了 很多 新 知识
- Tôi tự cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
我›
自›
识›