Đọc nhanh: 自我反省 (tự ngã phản tỉnh). Ý nghĩa là: tự phản.
自我反省 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự phản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我反省
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 我 朋友 来自 永福 省
- Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.
- 他 每天 都 会 反省 自己 的 行为
- Anh ấy mỗi ngày đều tự kiểm điểm lại hành vi của mình.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
- 他 自我 反省 了 自己 的 错误
- Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.
- 我 需要 自我 反思 一下
- Tôi cần tự mình suy ngẫm một chút.
- 她 每天 都 进行 自我 反省
- Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.
- 他 需要 自我 反省 和 重新 思考
- Anh ấy cần phải tự phê bình và suy nghĩ lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
我›
省›
自›