绞监侯 jiǎo jiān hóu
volume volume

Từ hán việt: 【hào giám hầu】

Đọc nhanh: 绞监侯 (hào giám hầu). Ý nghĩa là: giảo giám hậu.

Ý Nghĩa của "绞监侯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绞监侯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giảo giám hậu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞监侯

  • volume volume

    - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • volume volume

    - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi hóu

    - Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.

  • volume volume

    - xìng jiān

    - Anh ấy họ Giám.

  • volume volume

    - xìng hóu

    - Anh ấy họ Hầu.

  • volume volume

    - 毫无保留 háowúbǎoliú 直言不讳 zhíyánbùhuì 述说 shùshuō le zài 监狱 jiānyù zhōng de shì

    - Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.

  • volume volume

    - jiāng 监督管理 jiāndūguǎnlǐ 整个 zhěnggè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 犯罪 fànzuì bèi 监禁 jiānjìn le 十年 shínián

    - Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.

  • volume volume

    - shì 这次 zhècì 检查 jiǎnchá de 总监 zǒngjiān

    - Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Hóu , Hòu
    • Âm hán việt: Hầu , Hậu
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:ONMK (人弓一大)
    • Bảng mã:U+4FAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo , Hào
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYCK (女一卜金大)
    • Bảng mã:U+7EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao