Đọc nhanh: 绞监侯 (hào giám hầu). Ý nghĩa là: giảo giám hậu.
绞监侯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảo giám hậu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞监侯
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 他 姓 监
- Anh ấy họ Giám.
- 他 姓 侯
- Anh ấy họ Hầu.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 他 将 监督管理 整个 项目
- Anh ấy giám sát quản lý cả hạng mục.
- 他 因为 犯罪 被 监禁 了 十年
- Anh ta bị giam giữ 10 năm vì phạm tội.
- 他 是 这次 检查 的 总监
- Anh ấy là tổng giám của lần kiểm tra này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侯›
监›
绞›