Đọc nhanh: 自我评价 (tự ngã bình giá). Ý nghĩa là: Tự đánh giá bản thân.
自我评价 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tự đánh giá bản thân
自我评价(self-evaluation)自我意识的一种形式。是主体对自己思想、愿望、行为和个性特点的判断和评价。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我评价
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 和风细雨 地 开展批评 和 自我批评
- mở cuộc phê bình và tự phê bình một cách nhẹ nhàng.
- 批评 和 自我批评 就 好比 洗脸 扫地 , 要 经常 做
- Phê bình và tự phê bình cũng giống như rửa mặt quét nhà, phải làm thường xuyên.
- 他 的 评价 让 她 感到 自卑
- Đánh giá của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy tự ti.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 客观 评价 自己 的 承受力
- Đánh giá một cách khách quan sức chịu đựng của bản thân tới đâu.
- 你 需要 客观 地 进行 自我 评价
- Bạn cần tự đánh giá bản thân một cách khách quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
我›
自›
评›