Đọc nhanh: 自动拐点降速设置 (tự động quải điểm giáng tốc thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt tự động giảm tốc độ khi máy điểm cong.
自动拐点降速设置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cài đặt tự động giảm tốc độ khi máy điểm cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动拐点降速设置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 大 商场 里 设有 自动扶梯
- Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我 得 去 自动 柜员机 取点 零钱
- Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
拐›
点›
置›
自›
设›
速›
降›