Đọc nhanh: 自定参数 (tự định tham số). Ý nghĩa là: Tham số người dùng thiết lập.
自定参数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham số người dùng thiết lập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自定参数
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
定›
数›
自›