Đọc nhanh: UK参数备份还原 (tham số bị phận hoàn nguyên). Ý nghĩa là: Khôi phục lại thiết lập gốc của tham số UK.
UK参数备份还原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khôi phục lại thiết lập gốc của tham số UK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến UK参数备份还原
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- kh ng n n theo g t ng i ta.
- 不要步人后尘。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
原›
参›
备›
数›
还›