Đọc nhanh: 拐点降速角度 (quải điểm giáng tốc giác độ). Ý nghĩa là: Góc độ khi giảm tốc độ may đường cong.
拐点降速角度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góc độ khi giảm tốc độ may đường cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点降速角度
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 他 已 学会 从 新 的 角度 看待 她
- Anh ấy đã học được cánh nhìn nhận cô ấy theo góc nhìn mới.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 飞机 的 高度 迅速 下降
- Độ cao của máy bay giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
拐›
点›
角›
速›
降›