Đọc nhanh: 拐点降速针数 (quải điểm giáng tốc châm số). Ý nghĩa là: Số mũi khi giảm tốc độ may đường cong.
拐点降速针数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số mũi khi giảm tốc độ may đường cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拐点降速针数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 制作 和 安装 沉降 观测点
- Chế tạo lắp đặt điểm quan trắc lún
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 他 喜欢 拐 这个 数字
- Anh ấy thích số bảy này.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 大多数 公司 如今 只图 快速 获利
- hầu hết các công ty ngày nay chỉ muốn kiếm lợi nhuận nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
数›
点›
速›
针›
降›