部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 癔 (_). Ý nghĩa là: bệnh tâm thần; bệnh thần kinh.
癔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tâm thần; bệnh thần kinh
癔病:精神病,多由精神受重大刺激引起发作时大叫大闹,哭笑无常,言语错乱,或有痉挛、麻痹、失明、失语等现象也叫歇斯底里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癔
癔›
Tập viết