volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bệnh tâm thần; bệnh thần kinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh tâm thần; bệnh thần kinh

癔病:精神病,多由精神受重大刺激引起发作时大叫大闹,哭笑无常,言语错乱,或有痉挛、麻痹、失明、失语等现象也叫歇斯底里

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KYTP (大卜廿心)
    • Bảng mã:U+7654
    • Tần suất sử dụng:Thấp