腾云驾雾 téngyúnjiàwù
volume volume

Từ hán việt: 【đằng vân giá vụ】

Đọc nhanh: 腾云驾雾 (đằng vân giá vụ). Ý nghĩa là: cưỡi mây đạp gió; đằng vân giá vũ; cưỡi mây lướt gió; đi mây về gió, chạy như bay.

Ý Nghĩa của "腾云驾雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腾云驾雾 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cưỡi mây đạp gió; đằng vân giá vũ; cưỡi mây lướt gió; đi mây về gió

传说中指利用法术乘云雾飞行

✪ 2. chạy như bay

形容奔驰迅速或头脑迷糊,感到身子轻飘飘的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾云驾雾

  • volume volume

    - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • volume volume

    - 海面 hǎimiàn 雾气腾腾 wùqìténgténg 白蒙蒙 báiméngméng de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.

  • volume volume

    - 云雾 yúnwù 萦绕 yíngrào

    - mây mù vấn vít

  • volume volume

    - yān 雾腾腾 wùténgténg

    - mây mù cuồn cuộn

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 袅袅 niǎoniǎo 腾腾 téngténg de 烟雾 yānwù

    - sương khói bay lượn lờ.

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 腾上 téngshàng le 天空 tiānkōng

    - Khói bốc lên trời.

  • volume volume

    - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRNVM (大口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A7E
    • Tần suất sử dụng:Cao