Đọc nhanh: 腹地 (phúc địa). Ý nghĩa là: nội địa; vùng trung bộ (khu đất gần trung tâm). Ví dụ : - 深入腹地 thâm nhập nội địa
腹地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội địa; vùng trung bộ (khu đất gần trung tâm)
靠近中心的地区;内地
- 深入 腹地
- thâm nhập nội địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹地
- 深入 腹地
- thâm nhập nội địa
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
腹›