腹稿 fùgǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phúc cảo】

Đọc nhanh: 腹稿 (phúc cảo). Ý nghĩa là: nghĩ sẵn trong đầu (bài viết đã nghĩ sẵn trong đầu nhưng chưa viết ra).

Ý Nghĩa của "腹稿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腹稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩ sẵn trong đầu (bài viết đã nghĩ sẵn trong đầu nhưng chưa viết ra)

已经想好但还没写出的文稿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹稿

  • volume volume

    - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • volume volume

    - zhe 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy sờ vào bụng của mình.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 那本书 nàběnshū de 手稿 shǒugǎo xiān 进行 jìnxíng 校订 jiàodìng 然后 ránhòu cái 交给 jiāogěi 出版社 chūbǎnshè

    - Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.

  • volume volume

    - 玉米 yùmǐ 稿 gǎo 收集 shōují 起来 qǐlai

    - Anh ấy thu thập thân cây ngô.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng le 论文 lùnwén de 初稿 chūgǎo

    - Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.

  • volume volume

    - 大吵大闹 dàchǎodànào 吹牛 chuīniú 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.

  • volume volume

    - rén de hěn 柔软 róuruǎn

    - Bụng của người rất mềm mại.

  • volume volume

    - 初步 chūbù yǒu le 腹案 fùàn

    - bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 稿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYRB (竹木卜口月)
    • Bảng mã:U+7A3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao