Đọc nhanh: 亚欧大陆腹地 (á âu đại lục phúc địa). Ý nghĩa là: Nội địa Á-Âu (tức là Trung Á bao gồm cả Tân Cương).
亚欧大陆腹地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội địa Á-Âu (tức là Trung Á bao gồm cả Tân Cương)
Eurasian hinterland (i.e. Central Asia including Xinjiang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚欧大陆腹地
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 地球 的 陆地 占 很 大部分
- Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
地›
大›
欧›
腹›
陆›