Đọc nhanh: 灰腹地莺 (hôi phúc địa oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tesia bụng xám (Tesia cyaniventer).
灰腹地莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tesia bụng xám (Tesia cyaniventer)
(bird species of China) grey-bellied tesia (Tesia cyaniventer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰腹地莺
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 地面 上 有 一些 灰尘
- Trên nền nhà có một ít bụi.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 地板 上 的 灰尘 太多 了
- Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
灰›
腹›
莺›