腹诽 fùfěi
volume volume

Từ hán việt: 【phúc phỉ】

Đọc nhanh: 腹诽 (phúc phỉ). Ý nghĩa là: oán thầm; trong lòng thấy sai (ngoài miệng không nói ra nhưng trong lòng thấy sai).

Ý Nghĩa của "腹诽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腹诽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oán thầm; trong lòng thấy sai (ngoài miệng không nói ra nhưng trong lòng thấy sai)

嘴里虽然不说,心里认为不对也说腹非

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹诽

  • volume volume

    - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • volume volume

    - 食不果腹 shíbùguǒfù

    - ăn không no; ăn cầm chừng.

  • volume volume

    - yòu shàng 腹腔 fùqiāng yǒu 内出血 nèichūxuè

    - Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.

  • volume volume

    - 剖腹 pōufù

    - mổ bụng.

  • volume volume

    - 大腹便便 dàfùpiánpián

    - bụng phệ.

  • volume volume

    - chī le 带菌 dàijūn 食物 shíwù 引起 yǐnqǐ 腹泻 fùxiè

    - ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 年纪轻轻 niánjìqīngqīng què 早已 zǎoyǐ 满腹经纶 mǎnfùjīnglún 不愧为 bùkuìwèi 博学 bóxué 多识 duōshí de 人才 réncái

    - Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:丶フ丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVLMY (戈女中一卜)
    • Bảng mã:U+8BFD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa