Đọc nhanh: 气色 (khí sắc). Ý nghĩa là: thần sắc; khí sắc.
气色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần sắc; khí sắc
人的精神和面色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气色
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 她 的 气质 很 符合 这个 角色
- Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
- 孩子 们 喜欢 彩色 的 气球
- Trẻ em rất thích những quả bóng bay đầy màu sắc.
- 他 脾气 很 好 , 对人 从不 疾言厉色
- Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.
- 他 很 有 灵气 , 一定 能 成为 出色 的 服装 设计师
- anh ấy rất có khả năng phân tích, nhất định sẽ là một nhà thiết kế thời trang xuất sắc.
- 节日 的 气氛 让 人们 眉飞色舞 , 充满 了 欢乐 和 活力
- Không khí lễ hội làm cho con người vui vẻ, tràn đầy niềm vui và sức sống.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
色›