Đọc nhanh: 脸膛儿 (kiểm thang nhi). Ý nghĩa là: khuôn mặt; gương mặt. Ví dụ : - 四方脸膛儿。 mặt chữ điền.. - 脸膛儿晒得黑黑的。 khuôn mặt sạm nắng.
脸膛儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn mặt; gương mặt
头的前部,从额到下巴
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸膛儿
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 儿子 立 了 功 , 做娘 的 脸上 也 好看
- Con trai lập công, mẹ mặt mày cũng rạng rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
脸›
膛›