脸形 liǎnxíng
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm hình】

Đọc nhanh: 脸形 (kiểm hình). Ý nghĩa là: gương mặt; khuôn mặt. Ví dụ : - 脸形端正。 gương mặt đoan chính.. - 长方脸形。 gương mặt dài.

Ý Nghĩa của "脸形" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脸形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gương mặt; khuôn mặt

脸的形状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脸形 liǎnxíng 端正 duānzhèng

    - gương mặt đoan chính.

  • volume volume

    - 长方脸 zhǎngfāngliǎn xíng

    - gương mặt dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸形

  • volume volume

    - 脸形 liǎnxíng 端正 duānzhèng

    - gương mặt đoan chính.

  • volume volume

    - 长方脸 zhǎngfāngliǎn xíng

    - gương mặt dài.

  • volume volume

    - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 形容憔悴 xíngróngqiáocuì

    - Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.

  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng hěn 独特 dútè

    - Hình tam giác rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao