Đọc nhanh: 脸形 (kiểm hình). Ý nghĩa là: gương mặt; khuôn mặt. Ví dụ : - 脸形端正。 gương mặt đoan chính.. - 长方脸形。 gương mặt dài.
脸形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gương mặt; khuôn mặt
脸的形状
- 脸形 端正
- gương mặt đoan chính.
- 长方脸 形
- gương mặt dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸形
- 脸形 端正
- gương mặt đoan chính.
- 长方脸 形
- gương mặt dài.
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
脸›