Đọc nhanh: 予人口实 (dữ nhân khẩu thực). Ý nghĩa là: để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác có cớ chê trách.
予人口实 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác có cớ chê trách
给人留下指责的把柄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 予人口实
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 主人 不 在 , 请 在 门口 留言
- Chủ nhà không có nhà, hãy để lại lời nhắn ở cửa.
- 人口 分 得 不均
- Nhân khẩu phân bố không đều.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
予›
人›
口›
实›