胸部 xiōngbù
volume volume

Từ hán việt: 【hung bộ】

Đọc nhanh: 胸部 (hung bộ). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 他胸部中枪 Anh ta bị bắn vào ngực.. - 他的胸部受伤了。 Ngực anh ta bị thương rồi.. - 他的胸部肌肉很发达。 Cơ ngực anh ấy thật khủng.

Ý Nghĩa của "胸部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

胸部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngực

身体前面颈下腹上的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸部 xiōngbù zhōng qiāng

    - Anh ta bị bắn vào ngực.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸部

  • volume volume

    - 胸部 xiōngbù zhōng qiāng

    - Anh ta bị bắn vào ngực.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo kào zài 妈妈 māma de 胸部 xiōngbù 睡着 shuìzháo le

    - Em bé ngủ dựa trên ngực người mẹ.

  • volume volume

    - 左侧 zuǒcè 胸部 xiōngbù yǒu 瘀伤 yūshāng

    - Bị bầm tím ở ngực trái.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 击中 jīzhòng 胸部 xiōngbù

    - Một viên đạn trong ngực anh ta.

  • volume volume

    - 强盗 qiángdào 以刀 yǐdāo 刺穿 cìchuān le 旅客 lǚkè de 胸部 xiōngbù

    - Kẻ cướp đã đâm con dao xuyên qua ngực hành khách đó.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • - diàn xiōng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 改善 gǎishàn 胸部 xiōngbù 形态 xíngtài ràng rén 看起来 kànqǐlai 更加 gèngjiā 自信 zìxìn

    - Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao