背部 bèibù
volume volume

Từ hán việt: 【bội bộ】

Đọc nhanh: 背部 (bội bộ). Ý nghĩa là: lưng; phần lưng, dọng. Ví dụ : - 他的背部有多处伤口和瘀斑 Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.. - 老爷爷的背部驼了。 Lưng của ông còng rồi.

Ý Nghĩa của "背部" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

背部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưng; phần lưng

由两肩和背上部共同形成的人的骨架的部分,这个部位最宜负重

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • volume volume

    - 老爷爷 lǎoyéye de 背部 bèibù tuó le

    - Lưng của ông còng rồi.

✪ 2. dọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背部

  • volume volume

    - de 背部 bèibù 不太酸 bùtàisuān

    - Lưng của anh ấy không quá mỏi.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù yǒu 多处 duōchù 伤口 shāngkǒu 瘀斑 yūbān

    - Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù luǒ 出来 chūlái

    - Lưng của anh ấy lộ ra.

  • volume volume

    - 老爷爷 lǎoyéye de 背部 bèibù tuó le

    - Lưng của ông còng rồi.

  • volume volume

    - de 背部 bèibù 有点 yǒudiǎn 疼痛 téngtòng

    - Lưng của tôi hơi đau.

  • volume volume

    - 坐姿 zuòzī 正确 zhèngquè huì 导致 dǎozhì 背部 bèibù lóu

    - Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..

  • volume volume

    - lǎo le 背部 bèibù 开始 kāishǐ lóu le

    - Cô ấy già rồi, lưng bắt đầu gù rồi.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 背景 bèijǐng 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Bối cảnh của bộ phim này rất hùng vĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao