胸脯 xiōngpú
volume volume

Từ hán việt: 【hung bô】

Đọc nhanh: 胸脯 (hung bô). Ý nghĩa là: bộ ngực. Ví dụ : - 她停了下来拍拍胸脯打了一个嗝。 Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.. - 腆着胸脯 ưỡn ngực

Ý Nghĩa của "胸脯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸脯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ ngực

(胸脯儿) 指胸部也叫胸脯子

Ví dụ:
  • volume volume

    - tíng le 下来 xiàlai 拍拍 pāipāi 胸脯 xiōngpú le 一个 yígè

    - Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.

  • volume volume

    - tiǎn zhe 胸脯 xiōngpú

    - ưỡn ngực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸脯

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • volume volume

    - tíng le 下来 xiàlai 拍拍 pāipāi 胸脯 xiōngpú le 一个 yígè

    - Cô dừng lại, vỗ ngực và ợ một cái.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi pāi zhe xiǎo 胸脯 xiōngpú

    - Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.

  • volume volume

    - tiǎn zhe 胸脯 xiōngpú

    - ưỡn ngực

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Pú
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIJB (月戈十月)
    • Bảng mã:U+812F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình