Đọc nhanh: 胸靶 (hung bá). Ý nghĩa là: hình bóng ngực (được sử dụng làm mục tiêu trong thực hành bắn súng).
胸靶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình bóng ngực (được sử dụng làm mục tiêu trong thực hành bắn súng)
chest silhouette (used as a target in shooting practice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸靶
- 他 用 枪击 中 靶心
- Anh ấy bắn trúng tâm bia bằng súng.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 他 的 胸部 受伤 了
- Ngực anh ta bị thương rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
靶›