Đọc nhanh: 胸腔 (hung khang). Ý nghĩa là: lồng ngực; khoang ngực.
胸腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng ngực; khoang ngực
体腔的一部分,是由胸骨、胸椎和肋骨围成的空腔,上部跟颈相连,下部有横隔膜和腹腔隔开心、肺等器官都在胸腔内
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸腔
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 他 每个 腔 都 有 自己 的 特点
- Mỗi con vật đều có đặc điểm riêng.
- 他 有 心胸 , 有 气魄
- anh ấy có hoài bão, có khí phách.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
腔›